Có 2 kết quả:
物候学 wù hòu xué ㄨˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ • 物候學 wù hòu xué ㄨˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the study of seasonal phenomena (flouring, migration etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the study of seasonal phenomena (flouring, migration etc)
Bình luận 0