Có 2 kết quả:

物候学 wù hòu xué ㄨˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ物候學 wù hòu xué ㄨˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the study of seasonal phenomena (flouring, migration etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the study of seasonal phenomena (flouring, migration etc)

Bình luận 0